Characters remaining: 500/500
Translation

coccygeal nerve

Academic
Friendly

Giải thích từ "coccygeal nerve"

Từ "coccygeal nerve" trong tiếng Anh có nghĩa "dây thần kinh cụt." Đây một phần của hệ thống thần kinh, nằmphần thấp nhất của dây thần kinh tủy sống (spinal cord). Dây thần kinh này vai trò quan trọng trong việc điều khiển cảm giác vận độngkhu vực xung quanh xương cụt (coccyx), phần cuối của cột sống.

Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The coccygeal nerve can affect sensation in the tailbone area." (Dây thần kinh cụt có thể ảnh hưởng đến cảm giáckhu vực xương cụt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Damage to the coccygeal nerve may lead to chronic pain in the coccyx region, which can significantly impact a person's quality of life." (Tổn thương dây thần kinh cụt có thể dẫn đến cơn đau mãn tínhkhu vực xương cụt, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Coccyx: Xương cụt, phần cuối của cột sống, nơi dây thần kinh cụt kết nối.
  • Coccygeal: Tính từ mô tả thứ đó liên quan đến xương cụt hoặc dây thần kinh cụt. dụ: "coccygeal pain" (đau xương cụt).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Spinal nerve: Dây thần kinh tủy sống, một phần của hệ thống thần kinh lớn hơn, bao gồm nhiều dây thần kinh khác nhau.
  • Nerve: Dây thần kinh nói chung, có thể bất cứ dây thần kinh nào trong cơ thể.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "coccygeal nerve," nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe, như:

Tóm tắt

Từ "coccygeal nerve" chỉ một phần quan trọng trong hệ thần kinh, liên quan đến cảm giác vận động vùng xương cụt.

Noun
  1. dây thần kinh cụt (phần nằm thấp nhất của dây thần kinh tủy sống)

Comments and discussion on the word "coccygeal nerve"